🔍 Search: SỰ XÁO TRỘN
🌟 SỰ XÁO TRỘN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
착란
(錯亂)
Danh từ
-
1
어지럽고 혼란스러움.
1 SỰ XÁO TRỘN, SỰ LỘN XỘN: Sự quay cuồng và hỗn loạn.
-
1
어지럽고 혼란스러움.
-
난리
(亂離)
☆☆
Danh từ
-
3
전쟁이나 나라 안에서 일어난 싸움.
3 SỰ LOẠN LẠC: Chiến tranh hay đánh nhau xảy ra trong nước. -
1
홍수, 지진, 가뭄 등으로 질서가 어지러운 상태.
1 SỰ NÁO LOẠN, SỰ ĐẢO LỘN: Trạng thái mà trật tự bị đảo lộn do lũ lụt, động đất hay hạn hán... -
2
(비유적으로) 놀라거나 흥분하여 소란스럽게 떠드는 일.
2 SỰ ẦM Ĩ, SỰ XÁO TRỘN: (cách nói ẩn dụ) Việc trở nên huyên náo do ngạc nhiên hay hưng phấn.
-
3
전쟁이나 나라 안에서 일어난 싸움.